Bệnh Viện Đa Khoa Tâm Trí Sài Gòn Kính gởi Quý khách danh mục Vắc-xin hiện đang có tại Bệnh Viện. Quý khách vui lòng xem kỹ số lượng tồn kho Vắc xin trước khi liên hệ tiêm chủng.
STT |
Mã |
Tên Thuốc/VX |
Hoạt chất |
ĐVT |
Số lượng tồn |
Giá bán |
1 |
BOOT202012
|
Boostrix 0.5ml ( Vaccin ngừa bạch hầu + uốn ván + ho gà )
|
Vaccin ngừa bạch hầu + uốn ván + ho gà
|
Hộp
|
8 |
816,900 |
2 |
GART222012
|
Gardasil 9 0.5 ml |
Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung
|
Lọ |
0 |
2,812,950 |
3 |
GAR002
|
Gardasil inj 0.5ml 0,5ml (Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung) |
Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung
|
Lọ |
5 |
1,728,791 |
4 |
GCQT222012
|
GCFLU Quadrivalent 0.5ml 0.5ml ( Vaccin ngừa cúm )
|
Vaccin ngừa cúm
|
Liều |
0 |
440,921 |
5 |
GENT192011
|
Gene-HBvax 10mcg/0,5ml ( Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp ) |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp
|
Lọ |
21 |
236,198 |
6 |
GENT202012
|
Gene-HBvax 1ml ( Vaccin ngừa viêm gan B người lớn ) |
Vaccin ngừa viêm gan B người lớn
|
Lọ |
21 |
258,556 |
7 |
HEHT192011
|
Heberbiovac HB 0.5ml 10mcg/0.5ml ( Vaccin ngừa viêm gan B trẻ em ) |
Vaccin ngừa viêm gan B trẻ em
|
Lọ |
0 |
237,985 |
8 |
HEB001
|
Heberbiovac HB 1ml 20mcg/ml ( Vaccin ngừa viêm gan B người lớn ) |
Vaccin ngừa viêm gan B người lớn
|
Lọ |
0 |
260,455 |
9 |
HUY003
|
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) 1500IU/ống ( Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế ) |
Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế
|
ống |
104 |
216,031 |
10 |
IMM001
|
ImmunoHbs 180IU/ml ( Huyết thanh kháng virus viêm gan B )
|
Huyết thanh kháng virus viêm gan B
|
Lọ |
4 |
1,922,999 |
11 |
IMOT192011
|
IMOJEV 0.5ml ( virtus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 )
|
virtus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2
|
Lọ |
6 |
771,120 |
12 |
INF003
|
Infanrix hexa vial 0.5ml ( Vaccin Ho gà – Bạch hầu – Uốn ván – Bại liệt – Viêm gan B – Các bệnh: viêm phổi, viêm màng não mủ do H.Influenzae tuýp B. )
|
Vaccin Ho gà – Bạch hầu – Uốn ván – Bại liệt – Viêm gan B – Các bệnh: viêm phổi, viêm màng 18não mủ do H.Influenzae tuýp B.
|
Lọ |
7 |
1,068,984 |
13 |
INTT212012
|
INFLUVAC TETRA 0.5 ml ( Vaccin ngừa cúm )
|
Vaccin ngừa cúm
|
ống |
18 |
452,023 |
14 |
JEMT222012
|
JEEV 3mcg/0.5ml 0.5ml ( virtus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 )
|
virtus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2
|
Lọ |
3 |
279,237 |
15 |
JEMT222013
|
JEEV 6mcg/0.5ml ( virtus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 )
|
virtus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2
|
Lọ |
2 |
312,200 |
16 |
MENT202012
|
Menactra 0,5ml 0.5ml ( Nhóm huyết thanh A,C,Y,W )
|
Nhóm huyết thanh A,C,Y,W
|
Lọ |
3 |
1,260,000 |
17 |
MMR002
|
MMR II & dung dịch pha 0,5ml ( Vắc xin sởi, quai bị, rubella )
|
Vắc xin sởi, quai bị, rubella
|
Liều |
19 |
361,851 |
18 |
PRET202012
|
Prevenar 13 0.5ml 0.5ml ( Vắc xin cộng hợp Polysaccharid phế cầu khuẩn( 13 typ , hấp phụ) )
|
Vắc xin cộng hợp Polysaccharid phế cầu khuẩn( 13 typ , hấp phụ)
|
Hộp |
12 |
1,287,846 |
19 |
ROT001
|
Rotarix 1.5ml 1.5ml ( Vaccin ngừa tiêu chảy do Rotavirus )
|
Vaccin ngừa tiêu chảy do Rotavirus
|
Lọ |
10 |
924,755 |
20 |
ROT005
|
Rotavin_M1 2ml ( Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus )
|
Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus
|
Liều |
0 |
556,500 |
21 |
SYNT192011
|
Synflorix 0.5ml ( Vắc xin phòng bệnh do phế cầu khuẩn )
|
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu khuẩn
|
Hộp |
9 |
1,060,395 |
22 |
VAXT202012
|
Vắc xain uốn ván bạch hầu hấp phụ(Td) 0,5ml ( Giải độc tố uốn ván,Bạch hầu tinh chế ) |
Giải độc tố uốn ván,Bạch hầu tinh chế
|
ống |
0 |
213,976 |
23 |
VAC003
|
Vắc xin phòng lao (BCG) ( Vắc xin phòng lao ) |
Vắc xin phòng lao
|
Lọ |
37 |
254,163 |
24 |
VAXT192011
|
Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) 0.5ml ( Vắc xin ngừa uốn ván )
|
Vắc xin ngừa uốn ván
|
Liều |
47 |
203,381 |
25 |
VAR003
|
Varivax ( Vaccin thủy đậu )
|
Vaccin thủy đậu
|
Lọ |
7 |
939,162 |
(*) Báo cáo tồn kho vắc-xin bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Sài Gòn - cập nhật ngày 15/05/2023
------------------------------------------------------